Animal Memes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Animal Memes gồm 46 coin với tổng vốn hóa thị trường là $1.75B và biến động giá trung bình là +6.84%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mog CoinMOG | $0.{6}7842 | -12.22% | -13.11% | $306.29M | $17.96M | 390.57T | Giao dịch | ||
$0.002927 | -4.36% | -8.63% | $260.22M | $23.92M | 88.89B | Giao dịch | |||
Popcat (SOL)POPCAT | $0.2454 | -9.06% | +2.09% | $240.48M | $68.96M | 979.97M | |||
$0.1410 | -8.88% | -25.58% | $140.97M | $210.71M | 999.85M | Giao dịch | |||
Dogelon MarsELON | $0.{6}1996 | -5.65% | -15.83% | $109.71M | $11.13M | 549.65T | Giao dịch | ||
Moo Deng (moodengsol.com)MOODENG | $0.05684 | -7.12% | -25.38% | $56.27M | $37.26M | 989.97M | Giao dịch | ||
sudengHIPPO | $0.004929 | -4.05% | -0.44% | $49.29M | $32.53M | 10.00B | Giao dịch | ||
michi (SOL)$MICHI | $0.02699 | -2.56% | -25.53% | $15.00M | $4.27M | 555.77M | |||
HegeHEGE | $0.01183 | -8.91% | -2.37% | $11.83M | $591,858.99 | 999.85M | |||
PythiaPYTHIA | $0.009566 | -1.65% | -36.47% | $9.57M | $1.11M | 999.98M | |||
Happy CatHAPPY | $0.002145 | -10.04% | -19.56% | $7.15M | $8.30M | 3.33B | Giao dịch | ||
NibblesNIBBLES | $0.{4}2026 | -42.52% | -38.44% | $2.88M | $194,218.39 | 142.00B | |||
$0.0005344 | -3.63% | -2.53% | $0 | $0.01 | 0.00 | ||||
PurrPURR | $0.1269 | -4.99% | -14.47% | $0 | $2.75M | 0.00 | |||
Harambe on SolanaHARAMBE | $0.006458 | -4.41% | -15.64% | $0 | $125,576.37 | 0.00 | |||
Moo Deng (moodeng.sbs)MOODENG | $0.{8}8811 | -99.99% | -76.22% | $0 | $37,143.7 | 0.00 | |||
PnutPNUT | $0.0005082 | -6.11% | -11.28% | $0 | $7,014.61 | 0.00 | |||
MammoMAMMO | $0.{5}5482 | -5.34% | -12.97% | $0 | $3.83 | 0.00 | |||
BabySNEKBBSNEK | $0.{4}5596 | -4.44% | -13.66% | $0 | $1.14M | 0.00 |