![base info Azuki](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/65e4a674388373faf76b57abfe5052e81710349426519.png)
![AZUKI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/65e4a674388373faf76b57abfe5052e81710349426519.png)
AZUKI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Azuki(AZUKI) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AZUKI với giá trị 1 AZUKI cho 5.63 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuki phổ biến nhất là AZUKI sang MMK, trong đó mã của Azuki là AZUKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AZUKI thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Azuki đã thay đổi -1.89% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuki(AZUKI) đã thay đổi -1.89% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành AZUKI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Ks5.63 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/16 00:31:44(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Azuki
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Azuki (AZUKI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Azuki trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua AZUKI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUKI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AZUKI (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AZUKI lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AZUKI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Azuki thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Azuki thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azuki là Ks 5.63 mỗi AZUKI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 63,572,669.79 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,284,984 AZUKI. Khối lượng giao dịch của Azuki đã thay đổi -66.29% (Ks -2,812.96 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUKI là Ks 4,243.33.
Vốn hoá thị trường
$30.28K
Khối lượng 24h
$0.68126606
Nguồn cung lưu hành
11.28M AZUKI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Azuki đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AZUKI là Ks 5.63 MMK , nghĩa là để mua 5 AZUKI, bạn phải trả Ks 28.17 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.1775 AZUKI, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 8.88 AZUKI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUKI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.89%, đạt mức cao nhất là 5.74 MMK và mức thấp nhất là 5.63 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUKI là Ks 6.36 MMK , thay đổi -11.47% so với giá hiện tại. Azuki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.11% so với năm trước.
+Ks
0.1164MMKAZUKI đến MMK
Số lượng
08:17 am hôm nay
0.5 AZUKI
Ks2.82
1 AZUKI
Ks5.63
5 AZUKI
Ks28.17
10 AZUKI
Ks56.33
50 AZUKI
Ks281.67
100 AZUKI
Ks563.34
500 AZUKI
Ks2,816.69
1000 AZUKI
Ks5,633.39
MMK đến AZUKI
Số lượng08:17 am hôm nay
0.5MMK0.08876 AZUKI
1MMK0.1775 AZUKI
5MMK0.8876 AZUKI
10MMK1.78 AZUKI
50MMK8.88 AZUKI
100MMK17.75 AZUKI
500MMK88.76 AZUKI
1000MMK177.51 AZUKI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZUKI | $0.001342 | $0.001367 | -1.89% |
1 AZUKI | $0.002683 | $0.002735 | -1.89% |
5 AZUKI | $0.01342 | $0.01367 | -1.89% |
10 AZUKI | $0.02683 | $0.02735 | -1.89% |
50 AZUKI | $0.1342 | $0.1367 | -1.89% |
100 AZUKI | $0.2683 | $0.2735 | -1.89% |
500 AZUKI | $1.34 | $1.37 | -1.89% |
1000 AZUKI | $2.68 | $2.73 | -1.89% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:17 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AZUKI | $0.001342 | $0.001515 | -11.47% |
1 AZUKI | $0.002683 | $0.003031 | -11.47% |
5 AZUKI | $0.01342 | $0.01515 | -11.47% |
10 AZUKI | $0.02683 | $0.03031 | -11.47% |
50 AZUKI | $0.1342 | $0.1515 | -11.47% |
100 AZUKI | $0.2683 | $0.3031 | -11.47% |
500 AZUKI | $1.34 | $1.52 | -11.47% |
1000 AZUKI | $2.68 | $3.03 | -11.47% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:17 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AZUKI | $0.001342 | $0.001314 | +2.11% |
1 AZUKI | $0.002683 | $0.002628 | +2.11% |
5 AZUKI | $0.01342 | $0.01314 | +2.11% |
10 AZUKI | $0.02683 | $0.02628 | +2.11% |
50 AZUKI | $0.1342 | $0.1314 | +2.11% |
100 AZUKI | $0.2683 | $0.2628 | +2.11% |
500 AZUKI | $1.34 | $1.31 | +2.11% |
1000 AZUKI | $2.68 | $2.63 | +2.11% |
Dự đoán giá Azuki
Giá của AZUKI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AZUKI, giá AZUKI dự kiến sẽ đạt $0.002571 vào năm 2026.
Giá của AZUKI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AZUKI dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2031, giá AZUKI dự kiến sẽ đạt $0.004878 với ROI tích lũy là +78.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Alien Worlds
![other crypto Alien Worlds](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f07e4e5691ab9f4a778ae8f3d7c4aff0.png)
Hướng dẫn mua Adventure Gold
![other crypto Adventure Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a24ad3cd0ae4439d57d2e34ad9370703.png)
Hướng dẫn mua New Kind of Network
![other crypto New Kind of Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/41686d936b0dfd15dc258a75259208bb.png)
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
![other crypto Reserve Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/864c4f1b60f8ec872a6856354995cd0b.png)
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua Immutable
![other crypto Immutable](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Chuyển đổi Azuki phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Azuki thành một số loại tiền fiat khác.
Azuki đến TWD
1 AZUKI thành NT$ 0.08769 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Azuki đến CNY
1 AZUKI thành ¥ 0.01949 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Azuki đến USD
1 AZUKI thành $ 0.002683 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Azuki đến AUD
1 AZUKI thành $ 0.004225 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Azuki đến EUR
1 AZUKI thành € 0.002557 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Azuki đến CAD
1 AZUKI thành $ 0.003804 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Azuki đến MMK
1 AZUKI thành Ks 5.63 MMK
Azuki đến KRW
1 AZUKI thành ₩ 3.87 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Azuki đến JPY
1 AZUKI thành ¥ 0.4088 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Azuki đến GBP
1 AZUKI thành £ 0.002132 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Azuki đến BRL
1 AZUKI thành R$ 0.01531 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Azuki.
Onyxcoin đến MMK
1 XCN thành Ks 47.99 MMK
![other assets Onyxcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f9874f19f451f4b5ae226e1dbaf899ea1710263373258.png)
Strike đến MMK
1 STRK thành Ks 23,158.8 MMK
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
XPR Network đến MMK
1 XPR thành Ks 11.85 MMK
![other assets XPR Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d14530424dd9754a4872f81de8d11eca1710263022516.png)
FTX Token đến MMK
1 FTT thành Ks 4,626.55 MMK
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
DUKO đến MMK
1 DUKO thành Ks 0.8779 MMK
![other assets DUKO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e5b22f23df5334ec857eff201f12872f1708621828778.png)
HOPR đến MMK
1 HOPR thành Ks 193.29 MMK
![other assets HOPR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/338b6c9e5781ebad97e0bedfb4ac47311710263048049.png)
Access Protocol đến MMK
1 ACS thành Ks 5.88 MMK
![other assets Access Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e9e07a3761047500626239a551ca491a1710349849466.png)
STP đến MMK
1 STPT thành Ks 200.23 MMK
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
Theta Fuel đến MMK
1 TFUEL thành Ks 103.44 MMK
![other assets Theta Fuel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/446f51a7855229bca138afdd2458e8331710522183220.png)
Hive đến MMK
1 HIVE thành Ks 692.07 MMK
![other assets Hive](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hive.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Azuki và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Azuki và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Azuki theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)