![base info Hatom](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d6c9028420691d4b0de5fc3dd400680d1710609085979.png)
![HTM](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d6c9028420691d4b0de5fc3dd400680d1710609085979.png)
HTM
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hatom(HTM) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HTM với giá trị 1 HTM cho 32.20 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatom phổ biến nhất là HTM sang MKD, trong đó mã của Hatom là HTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HTM thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hatom đã thay đổi +1.04% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatom(HTM) đã thay đổi +1.04% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HTM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ден32.37 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ден40.17 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 00:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hatom
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Hatom (HTM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hatom trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HTM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HTM (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HTM lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HTM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hatom thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Hatom thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hatom là ден 32.2 mỗi HTM, với tổng vốn hoá thị trường của ден 536,660,300.02 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,667,457 HTM. Khối lượng giao dịch của Hatom đã thay đổi -12.76% (ден -648,307.71 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTM là ден 5,082,175.41.
Vốn hoá thị trường
$9.07M
Khối lượng 24h
$74.91K
Nguồn cung lưu hành
16.67M HTM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hatom đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HTM là ден 32.2 MKD , nghĩa là để mua 5 HTM, bạn phải trả ден 160.99 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.03106 HTM, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 1.55 HTM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTM thành Denar Macedonia đã thay đổi +10.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 32.73 MKD và mức thấp nhất là 30.13 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTM là ден 51.91 MKD , thay đổi -37.98% so với giá hiện tại. Hatom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.86% so với năm trước.
-ден
145.3MKDHTM đến MKD
Số lượng
03:06 am hôm nay
0.5 HTM
ден16.1
1 HTM
ден32.2
5 HTM
ден160.99
10 HTM
ден321.98
50 HTM
ден1,609.9
100 HTM
ден3,219.81
500 HTM
ден16,099.05
1000 HTM
ден32,198.09
MKD đến HTM
Số lượng03:06 am hôm nay
0.5MKD0.01553 HTM
1MKD0.03106 HTM
5MKD0.1553 HTM
10MKD0.3106 HTM
50MKD1.55 HTM
100MKD3.11 HTM
500MKD15.53 HTM
1000MKD31.06 HTM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.2720 | $0.2692 | +1.04% |
1 HTM | $0.5440 | $0.5383 | +1.04% |
5 HTM | $2.72 | $2.69 | +1.04% |
10 HTM | $5.44 | $5.38 | +1.04% |
50 HTM | $27.2 | $26.92 | +1.04% |
100 HTM | $54.4 | $53.83 | +1.04% |
500 HTM | $271.98 | $269.17 | +1.04% |
1000 HTM | $543.97 | $538.34 | +1.04% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.2720 | $0.4385 | -37.98% |
1 HTM | $0.5440 | $0.8770 | -37.98% |
5 HTM | $2.72 | $4.39 | -37.98% |
10 HTM | $5.44 | $8.77 | -37.98% |
50 HTM | $27.2 | $43.85 | -37.98% |
100 HTM | $54.4 | $87.7 | -37.98% |
500 HTM | $271.98 | $438.51 | -37.98% |
1000 HTM | $543.97 | $877.01 | -37.98% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:06 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HTM | $0.2720 | $1.5 | -81.86% |
1 HTM | $0.5440 | $3 | -81.86% |
5 HTM | $2.72 | $14.99 | -81.86% |
10 HTM | $5.44 | $29.99 | -81.86% |
50 HTM | $27.2 | $149.94 | -81.86% |
100 HTM | $54.4 | $299.87 | -81.86% |
500 HTM | $271.98 | $1,499.37 | -81.86% |
1000 HTM | $543.97 | $2,998.74 | -81.86% |
Dự đoán giá Hatom
Giá của HTM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HTM, giá HTM dự kiến sẽ đạt $0.5626 vào năm 2026.
Giá của HTM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HTM dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá HTM dự kiến sẽ đạt $1.43 với ROI tích lũy là +167.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Filecoin
![other crypto Filecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5d5f3d3542e79b68c3df044c911b1b56.png)
Hướng dẫn mua Perpetual Protocol
![other crypto Perpetual Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a8b86eac7e27a640d85beeca7531dcf8.png)
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Chuyển đổi Hatom phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hatom thành một số loại tiền fiat khác.
Hatom đến TWD
1 HTM thành NT$ 17.88 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Hatom đến CNY
1 HTM thành ¥ 3.98 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Hatom đến USD
1 HTM thành $ 0.5440 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Hatom đến MKD
1 HTM thành ден 32.2 MKD
Hatom đến AUD
1 HTM thành $ 0.8665 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Hatom đến EUR
1 HTM thành € 0.5234 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Hatom đến CAD
1 HTM thành $ 0.7775 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Hatom đến KRW
1 HTM thành ₩ 791.06 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Hatom đến JPY
1 HTM thành ¥ 83.99 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Hatom đến GBP
1 HTM thành £ 0.4369 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Hatom đến BRL
1 HTM thành R$ 3.14 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hatom.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 5,770,951.09 MKD
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 162,091.31 MKD
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
XRP đến MKD
1 XRP thành ден 146.29 MKD
![other assets XRP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ripple.png)
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 11,654.69 MKD
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BNB đến MKD
1 BNB thành ден 42,056.6 MKD
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến MKD
1 CAKE thành ден 164.82 MKD
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Shiba Inu đến MKD
1 SHIB thành ден 0.0009958 MKD
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
Dogecoin đến MKD
1 DOGE thành ден 15.58 MKD
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Sui đến MKD
1 SUI thành ден 213.86 MKD
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Polkadot đến MKD
1 DOT thành ден 307.83 MKD
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hatom và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hatom và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hatom theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)