![base info Kyberdyne](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/937942334ed8ed60059ec1cc41490f9e1710349679651.png)
![KBD](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/937942334ed8ed60059ec1cc41490f9e1710349679651.png)
KBD
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kyberdyne(KBD) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KBD với giá trị 1 KBD cho 0.05 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang KES, trong đó mã của Kyberdyne là KBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KBD thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kyberdyne đã thay đổi +0.50% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyberdyne(KBD) đã thay đổi +0.50% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KBD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh0.04576 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | Sh0.03367 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kyberdyne
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Kyberdyne (KBD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kyberdyne trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KBD (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KBD bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KBD (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KBD lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KBD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kyberdyne thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Kyberdyne thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kyberdyne là Sh 0.04584 mỗi KBD, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KBD. Khối lượng giao dịch của Kyberdyne đã thay đổi -1.51% (Sh -42,239.78 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KBD là Sh 2,801,789.78.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$21.37K
Nguồn cung lưu hành
0 KBD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kyberdyne đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KBD là Sh 0.04584 KES , nghĩa là để mua 5 KBD, bạn phải trả Sh 0.2292 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 21.81 KBD, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 1,090.73 KBD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KBD thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 0.04584 KES và mức thấp nhất là 0.04561 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KBD là Sh 0.02238 KES , thay đổi +104.80% so với giá hiện tại. Kyberdyne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.44% so với năm trước.
-Sh
0.08681KESKBD đến KES
Số lượng
19:03 hôm nay
0.5 KBD
Sh0.02292
1 KBD
Sh0.04584
5 KBD
Sh0.2292
10 KBD
Sh0.4584
50 KBD
Sh2.29
100 KBD
Sh4.58
500 KBD
Sh22.92
1000 KBD
Sh45.84
KES đến KBD
Số lượng19:03 hôm nay
0.5KES10.91 KBD
1KES21.81 KBD
5KES109.07 KBD
10KES218.15 KBD
50KES1,090.73 KBD
100KES2,181.47 KBD
500KES10,907.33 KBD
1000KES21,814.66 KBD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KBD | $0.0001775 | $0.0001766 | +0.50% |
1 KBD | $0.0003549 | $0.0003532 | +0.50% |
5 KBD | $0.001775 | $0.001766 | +0.50% |
10 KBD | $0.003549 | $0.003532 | +0.50% |
50 KBD | $0.01775 | $0.01766 | +0.50% |
100 KBD | $0.03549 | $0.03532 | +0.50% |
500 KBD | $0.1775 | $0.1766 | +0.50% |
1000 KBD | $0.3549 | $0.3532 | +0.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KBD | $0.0001775 | $0.{4}8666 | +104.80% |
1 KBD | $0.0003549 | $0.0001733 | +104.80% |
5 KBD | $0.001775 | $0.0008666 | +104.80% |
10 KBD | $0.003549 | $0.001733 | +104.80% |
50 KBD | $0.01775 | $0.008666 | +104.80% |
100 KBD | $0.03549 | $0.01733 | +104.80% |
500 KBD | $0.1775 | $0.08666 | +104.80% |
1000 KBD | $0.3549 | $0.1733 | +104.80% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KBD | $0.0001775 | $0.0005135 | -65.44% |
1 KBD | $0.0003549 | $0.001027 | -65.44% |
5 KBD | $0.001775 | $0.005135 | -65.44% |
10 KBD | $0.003549 | $0.01027 | -65.44% |
50 KBD | $0.01775 | $0.05135 | -65.44% |
100 KBD | $0.03549 | $0.1027 | -65.44% |
500 KBD | $0.1775 | $0.5135 | -65.44% |
1000 KBD | $0.3549 | $1.03 | -65.44% |
Dự đoán giá Kyberdyne
Giá của KBD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KBD, giá KBD dự kiến sẽ đạt $0.0003490 vào năm 2026.
Giá của KBD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KBD dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2031, giá KBD dự kiến sẽ đạt $0.0005115 với ROI tích lũy là +44.36%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Alien Worlds
![other crypto Alien Worlds](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f07e4e5691ab9f4a778ae8f3d7c4aff0.png)
Hướng dẫn mua Adventure Gold
![other crypto Adventure Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/a24ad3cd0ae4439d57d2e34ad9370703.png)
Hướng dẫn mua New Kind of Network
![other crypto New Kind of Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/41686d936b0dfd15dc258a75259208bb.png)
Hướng dẫn mua Reserve Protocol
![other crypto Reserve Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/864c4f1b60f8ec872a6856354995cd0b.png)
Hướng dẫn mua 1inch Network
![other crypto 1inch Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/733e3c9630ac409b2cfcec547c980a38.png)
Hướng dẫn mua Loopring
![other crypto Loopring](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/ecab8b6d7d182a7c0f69e02f13403db7.png)
Hướng dẫn mua Inter Milan Fan Token
![other crypto Inter Milan Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/9db7f5d86c75738aef9ce35e632e14fc.png)
Hướng dẫn mua Immutable
![other crypto Immutable](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/875db4f5bf23df2a429551cc4dd9008a.png)
Hướng dẫn mua Basic Attention Token
![other crypto Basic Attention Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/91ca0b60f71ae435b2b3064fbcc9b104.png)
Hướng dẫn mua Spell Token
![other crypto Spell Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/85cec66431d362c154bf19ab85094828.png)
Hướng dẫn mua Frax Protocol
![other crypto Frax Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/7e81dc8c4fb6fc93f05301bb70078c49.png)
Chuyển đổi Kyberdyne phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kyberdyne thành một số loại tiền fiat khác.
Kyberdyne đến TWD
1 KBD thành NT$ 0.01161 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Kyberdyne đến KES
1 KBD thành Sh 0.04584 KES
Kyberdyne đến CNY
1 KBD thành ¥ 0.002591 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Kyberdyne đến USD
1 KBD thành $ 0.0003549 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Kyberdyne đến AUD
1 KBD thành $ 0.0005643 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Kyberdyne đến EUR
1 KBD thành € 0.0003404 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Kyberdyne đến CAD
1 KBD thành $ 0.0005049 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Kyberdyne đến KRW
1 KBD thành ₩ 0.5140 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Kyberdyne đến JPY
1 KBD thành ¥ 0.05436 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Kyberdyne đến GBP
1 KBD thành £ 0.0002834 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Kyberdyne đến BRL
1 KBD thành R$ 0.002045 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kyberdyne.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,370,605.63 KES
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
BNB đến KES
1 BNB thành Sh 86,563.81 KES
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
OFFICIAL TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh 2,111.45 KES
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 340,179.55 KES
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến KES
1 CAKE thành Sh 340.59 KES
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Sui đến KES
1 SUI thành Sh 450.18 KES
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 33.15 KES
![other assets Dogecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogecoin.png)
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 24,931.5 KES
![other assets Solana](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/solana.png)
BakeryToken đến KES
1 BAKE thành Sh 31.33 KES
![other assets BakeryToken](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3320672830aaa98ddaace1af2f1118bf1710435806610.png)
Lido DAO đến KES
1 LDO thành Sh 219.94 KES
![other assets Lido DAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2ad93fb55d26b2a99be42dd18fba1c0c1710435828239.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kyberdyne và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kyberdyne và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kyberdyne theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)